hạt trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt trai+
- Pearl
- Một chuỗi hạt trai
A necklace of pearls
- Một chuỗi hạt trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạt trai"
- Những từ có chứa "hạt trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 641